Narlıören, Yumurtalık
Huyện | Yumurtalık |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 393 người |
Tỉnh | Adana |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Narlıören, Yumurtalık
Huyện | Yumurtalık |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 393 người |
Tỉnh | Adana |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Narlıören, YumurtalıkLiên quan
Narlıören, YumurtalıkTài liệu tham khảo
WikiPedia: Narlıören, Yumurtalık http://archive.is/pUma